【Cùng học tiếng Nhật NO.09】 Những từ ngữ thường có trong các bản tin thời sự về động đất
Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những từ ngữ thường được sử dụng trong bản tin thời sự về động đất tại Nhật
Nguồn 日米会話学院日本語研究所
停電する(ていでん する): Cắt điện tạm thời
断水する(だんすい する): Cắt nước tạm thời
復旧する(ふっきゅう する): Phục hồi điện và nước bị cắt
土砂崩れが起きる(どしゃくずれが おきる):Vìảnh hưởng của động đất, mưa lớn,… Đất, cát ở sườn núi bị nở, rơi xuống
避難する(ひなんする): tránh ra nguy hiểm, di tản đến nơi an toàn
Để chuẩn bị cho các trận động đất, các bạn hãy xác định lại vị trí của các điểm trú ẩn và vật dụng tư nhân khẩn cấp nhé.
いいね! 0
Comments
登録されたコメントがありません。