【Cùng học tiếng Nhật】Từ vựng liên quan tới thảm họa thiên tai
Nguồn: 日米会話学院日本語研究所
Lần này, hãy cùng thử sức với việc điền từ thích hợp vào chỗ trống trong ảnh và tìm hiểu một số từ vựng thường gặp khi xảy ra thảm họa thiên tai nhé
停電(ていでん)する:電気が一時的に止まること
断水(だんすい)する:水道の水が一時的に止まること
復旧(ふっきゅう)する:止まってしまった電気や水道が元の状態に戻ること -
土砂(どしゃ)崩(くず)れが起(お)きる:地震や豪雨などによって、山の斜面の土や砂が急に崩れ落ちること
避難(ひなん)する:危険を避けて、安全な場所に逃げること
Nhật Bản là một đất nước thường xuyên phải đối mặt với nhiều loại hình thảm họa thiên tai, vậy nên đừng quên chuẩn bị sẵn sàng và cùng chia sẻ những kiến thức, hiểu biết hữu ích trong những trường hợp khẩn cấp nhé!
Mọi thắc mắc xin liên hệ tới:
E-mail: jschoolvn@gmail.com
いいね! 0
Comments
登録されたコメントがありません。