Today's Pick Up
2023大学院一覧.jpg
0  0
留学生を積極的に受け入れている大学院を中心に2023年度入試情報をまとめました。 

Thông tin du học
  • FACEBOOKへ送信
  • TWITTERへ送信
  • Google+へ送信

Trường Đại học Temple phân hiệu Nhật Bản, Điều kiện nhập học chương trình Đại học

作成者 管理者 作成日 作成日13-11-08 00:00 閲覧数2,873回 Comments0件





TrườngĐại học Temple phân hiệu Nhật Bản 
Điều kiện nhập họcchương trình Đại học

anh23.jpg.jpg

Tại trường Đại học Temple phân hiệu Nhật Bản, hiệnđang xây dựng chương trình giảng dạy Bridge Program với tiêu chuẩn để có thể nhập học vàoĐại học.

Bridge Program được cấuthành bởi 3 cấp độ, cấp độ cần thiết cho chương trình giảng dạy tại Đại học làphải có kỹ năng học tập và năng lực tiếng Anh tốt đồng thời đăng ký các môn họctại Đại học để lấy tín chỉ. Tín chỉ này sẽ được tính thêm vào tín chỉ tốt nghiệp.

Tư cách nộp hồ sơ

1. Người đáp ứng được cả2 chứng chỉ hồ sơ loại A và B. (Tham khảo trang 2 tài liệu thông tin tuyển sinhhệ Đại học)

2. Người có điểm thi TOEFL iBT đạt từ 45 điểm ~ 71 điểm, PBTđạt từ 450 điểm ~ 525 điểm. IELTS đạt từ 4.0 ~ 5.0

3. Người có điểm TOEFLhoặc IELTS đủ tiêu chuẩn nộp hồ sơ Đại học nhưng trước khi nhập học vào chuyênngành Đại học chính quy vẫn cần hỗ trợ để nâng cao kỹ năng học tập.

Phương pháp nộp hồ sơ

Giống như khi nộp hồsơ vào Đại học (Tham khảo từ trang 1~ trang 5 tài liệu thông tin tuyển sinh hệĐại học

Các cấp độ của BridgeProgram

Bridge Program có 3 cấpđộ. Sau khi nhập học căn cứ vào bài kiểm tra Placement Test của Bridge Programđể phân loại vào cấp độ chính thức. Căn cứ trên kết quả của bài thi PlacementTest, cũng có trường hợp bắt đầu học từ cấp độ khác với tiêu chuẩn dựa trên điểmsố kỳ thi TOEFL hay IELTS. Sinh viên không thể tự mình lựa chọn cấp độ BridgeProgram (cấp độ 1, 2, hoặc 3). Các bạn hãy lưu ý điều này.

Bridge 1

Tiêu chuẩn điểm thi

TOEFL iBT từ trên 45 điểm ~ đến dưới 53 điểm

TOEFL PBT từ trên 450 ~ đến dưới 475 điểm

IELTS 4.0

Đăng ký môn học (20 giờ/tuần)

Khóa học ĐH (như giờ học thông thường) môn học 1 tín chỉ

Kỹ năng học tập I

Học phí: 507,600 yên *

Bridge 2

Tiêu chuẩn điểm thi

TOEFL iBT từ trên 53 điểm ~ đến dưới 61 điểm

TOEFL PBT từ trên 475 điểm ~ đến dưới 500 điểm

IELTS 4.5

Đăng ký môn học (20 giờ/tuần)

Khóa học ĐH (như giờ học thông thường) môn học 1 tín chỉ

Kỹ năng học tập II

Học phí: 507,600 yên *

 

 

Bridge 3

Tiêu chuẩn điểm thi

TOEFL iBT từ trên 61 điểm ~ đến dưới 71 điểm

TOEFL PBT từ trên 500 điểm ~ đến dưới 525 điểm

IELTS 5.0

Đăng ký môn học (16 giờ/tuần)

Khóa học ĐH (như giờ học thông thường) môn học 3 tín chỉ.

Khóa học ĐH (như giờ học thông thường) lớp học chiến lược

Lớp học kỹ năng viết academic

Lớp học chiến lược kỹ năng viết academic

Lớp học tập trung (tutorial) (Lớp có số lượng học sinh ít)

Học phí: 545,900 yên *

*  Người có quốc tịch nước ngoài có nguyện vọng lấyvisa lưu học sinh cần phải nộp phí dịch vụ 20,000 yên, tiền phí ở ký túc xá và học phí học kỳ mùa xuân 420,000 yên hoặc học phí học kỳ mùa hè 340,000 yên. Tiền phí nhập học chương trình Bridge là 215,000 yên (mọi cấp độ, nộp 1 lần lúc nhập học),  tiền phí hoạt động sinh viên là 1,500 yên (mọi cấp độ, nộp vào mỗi học kỳ), tiền phí sử dụng trang thiết bị 26,250 yên (mọi cấp độ, nộp vào mỗi học kỳ).

Ngoài ra, học sinh có thể xin visa du học thông qua Bridge Program của phân hiệu TUJ (Temple University Japan)

 Địa chỉ liên hệ:

goto_js@dai-go.co.jp

 ******

Link hướng dẫn cách thức đăng ký miễn phí làm thành viên (会員の登録) của trang web
"Cổng thông tin du học Nhật bản" (Online Shingakukan):
http://www.goto-japanschool.jp/Vietnam/View.asp?BN=3000&SQC=ZB_488130514103509261

Địa chỉ liên lạc:

Công ty cổ phần Daigo - Cổng thông tin du học Nhật Bản:

TEL:(03)3360-7998

FAX:(03)3360-7996

E-mail: jschoolvn@gmail.com

Website chính thức bằng tiếng Nhật:http://www.goto-japanschool.jp/

Website chính thức bằng tiếng Việt: http://www.goto-japanschool.jp/Vietnam/Main.asp?BN=0000

いいね! 0

Comments

登録されたコメントがありません。

TOTAL 3,973 bài viết – Trang 26
検索

Thông tin du học 一覧
No. Tiêu để Ngày Lượt xem Like
2848 2012-07-06 3041 0
2847 2012-07-12 3065 0
2846 2012-08-24 2888 0
2845 2012-10-23 2466 0
2844 2012-12-14 2477 0
2843 2013-01-31 4338 0
2842 2013-01-31 2738 0
2841 2013-01-31 2682 0
2840 2013-02-05 2402 0
2839 2013-02-05 2516 0
2838 2013-04-11 2778 0
2837 2013-04-30 2539 0
2836 2013-05-14 2639 0
2835 2013-05-31 2908 0
2834 2013-06-06 3290 0
2833 2013-06-07 2436 0
2832 2013-06-20 3887 0
2831 2013-07-05 2682 0
2830 2013-07-18 2341 0
2829 2013-07-18 3067 0
2828 2013-07-25 2597 0
2827 2013-07-25 2832 0
2826 2013-07-31 2114 0
2825 2013-07-31 2130 0
2824 2013-08-01 2218 0
2823 2013-08-01 2790 0
2822 2013-08-06 2368 0
2821 2013-08-06 2185 0
2820 2013-08-06 2578 0
2819 2013-08-20 2360 0
2818 2013-08-22 2392 0
2817 2013-08-29 2677 0
2816 2013-09-19 3063 0
2815 2013-09-26 3958 0
2814 2013-09-26 2844 0
2813 2013-10-04 2073 0
2812 2013-10-17 2721 0
2811 2013-10-25 2621 0
2810 2013-10-25 2242 0
2809 2013-10-25 3068 0
2808 2013-10-31 2328 0
2807 2013-11-01 3175 0
2806 2013-11-08 2780 0
2805 2013-11-08 2748 0
2013-11-08 2874 0

住所:東京都新宿区高田馬場4-28-19ト―シンビル5階
TEL:(03)3360-7998  FAX:(03)3360-7996  MAIL: goto_js@dai-go.co.jp
Copyright©2012 DAIGO Co. Ltd . All Rights Reserved.