Chuyên trang hỗ trợ việc tìm nhà cho lưu học sinh, thông tin một số căn hộ tham khảo
Chào các bạn! Như đã giới thiệu trong những bài viết trước về việc hỗ trợ tìm nhà cho lưu học sinh trước kỳ nhập học năm học mới vào tháng 4 sắp tới, hôm nay chúng tôi xin trích dẫn thông tin một số căn hộ tiêu biểu để các bạn tham khảo và lựa chọn. Bạn nào có nhu cầu tìm hiểu căn hộ nào có thể gửi thông tin đăng ký về địa chỉ email: kang@dai-go.co.jp
Chúc các bạn sớm tìm được căn phòng ưng ý và chuẩn bị thật tốt cho năm học mới!
三祐ビル 204:
Tên tòa nhà | 三祐ビル 204 Phòng 204 Tòa nhà Sanyu |
Đặc điểm đặc trưng | Rất tiện đường mua sắm |
Lựa chọn ngôn ngữ | Tiếng Hàn・Tiếng Trung・Tiếng Đài Loan・Tiếng Việt (khoanh tròn lựa chọn) |
Địa chỉ | (〒1730024)東京都板橋区大山金井町50-6 |
Ga gần nhất | 東武鉄道東上線 大山駅まで 徒歩 3分 |
Tiền nhà | 52,000円 |
Tiền lễ | 0 |
Tiền cọc | 0 |
Phí dịch vụ chung | 3,500円 |
Các chi phí khác | Phí nội thất : 37,672円 Phí gia hạn: 1 tháng tiền nhà Phí bảo hiểm: 19,000円 |
| Phí khử trùng : 15,500円 Phí dịch vụ yên tâm nhập phòng: 15,750円 |
Liên hệ | 株式会社ミニミニ中央 池袋西口店 |
Địa chỉ | 東京都豊島区西池袋1丁目19-1 39ビル2F |
Điện thoại | 03-5911-3200 |
Người phụ trách | 黄 明哲 |
物件名 | カーサ・アビタシオン 103 |
おすすめコメント | Rất phù hợp cho người thích tự nấu ăn: có thể lắp đặt bếp ga 2 lò! Vị trí tiện lợi có thể sử dụng cả 2 loại tàu điện Yurakuchou sen và Seibu sen! |
発信希望言語 | 韓国語・中国語・台湾語・ベトナム語 (○をつけてください) |
住所 | (〒1710044)東京都豊島区千早2丁目23-2 |
最寄り駅 | 東京地下鉄有楽町線 千川駅まで 徒歩 9分 |
家賃 | 54,000円 |
礼金 | 無 |
敷金 | 無 |
共益費など | 無 |
その他 | Phí gia hạn: 1 tháng tiền nhà Phí bảo hiểm: 19,000円 |
|
|
問い合わせ先 | 株式会社ミニミニ中央 池袋西口店 |
住所 | 東京都豊島区西池袋1丁目19-1 39ビル2F |
電話 | 03-5911-3200 |
担当者など | 黄 明哲 |
ドミール光陽 401:
物件名 | ドミール光陽 401 |
おすすめコメント | Gần ga, nằm trong phố mua sắm! Phòng vuông góc, đón ánh nắng mặt trời! |
発信希望言語 | 韓国語・中国語・台湾語・ベトナム語 (○をつけてください) |
住所 | (〒1700014)東京都豊島区池袋1丁目16-21 |
最寄り駅 | 山手線 池袋駅まで 徒歩 9分 |
家賃 | 115,000円 |
礼金 | 1ヶ月 |
Comments
登録されたコメントがありません。