Today's Pick Up
2023-04-11-15;11;59.jpg
1  0
『ベトナム人留学生のための日本留学ガイドブック2023』が発行されました 留学生活での疑問や学校情報等、全170ページで盛りだくさんの内容になっています。この1冊があれば、日本の生活での疑問や不安が解消すること間違いなし! 

Thông tin du học
  • FACEBOOKへ送信
  • TWITTERへ送信
  • Google+へ送信

Hướng dẫn chi tiết về Học phí trường chuyên môn điện tử Nhật Bản

作成者 管理者 作成日 作成日13-09-26 00:00 閲覧数2,800回 Comments0件





Trường chuyên môn điện tử Nhật Bản

Hướng dẫn chi tiết về Học phí trường chuyên môn điện tử Nhật Bản

33228323.jpg


Tên Khoa                                   
Tổng học phí năm thứ 1                 
Tổng học phí năm thứ 2
Tổng học phí năm thứ 3
Tổng học phí năm thứ 4
Tổng cộng
A
Khoa đồ họa máy tính
Khoa sản xuất video CG
Khoa chế tạo game
Khoa kế hoạch game
Khoa thiết kế game CG
Khoa phim hoạt hình
Khoa thiết kế web
Khoa thiết kế đồ họa
Khoa âm nhạc máy tính
Khoa hệ thống web
Khoa điện thoại, ứng dụng
Khoa bảo mật mạng
Khoa mạng máy tính
1,320,000
1,120,000
-
-
2,440,000
  B   
Khoa nghiên cứu chế tạo game
Khoa  nghiên cứu phim hoạt hình                                            
1,380,000
1,140,000
1,140,000

3,660,000
    C   
Khoa đồ họa máy tính cao cấp
1,400,0001,140,000
1,140,000
1,140,000
4,820,000

Khoa thông tin giấy phép kinh 1doanh
Khoa xử lý thông tin
Khoa khai thác hệ thống thông tin
1,304,000
1,140,000
-
-
2,408,000

Khoa xử lý thông tin cao cấp
1,374,000
1,134,000
1,134,000

3,642,000

Khoa kỹ thuật điện
Khoa kỹ thuật điện tử ứng dụng
1,230,000
1,030,000
-
-
2,260,000

Khoa kỹ thuật điện công nghệ
1,252,000
          1,052,000              
-
-
2,304,000

* Tiến hành thủ tục nhập học và nộp tiền nhập học trong vòng 1 tuần kể từ sau khi nhận thông báo đỗ.
* Khi nộp tiền nhập học, kết hợp nộp luôn 3000 yên tiền lệ phí Hội sinh viên.
* Những người nộp hồ sơ sớm từ ngày 1/9(Chủ nhật) ~ 31/10 (Thứ 5) thì nộp tiền nhập học trong vòng 1 tuần sau khi đỗ, và nộp nốt tiền phí nhập học còn lại và lệ phí Hội sinh viên đến trước ngày 31/1/2014 (Thứ 6).
* Học phí không nộp hết 1 lần mà phải chia ra nộp nửa kỳ. Chi tiết tham khảo trên website, trang thông tin học phí của từng ngành.


Học phí chi tiết từng khoản mục :


Khoa
Tiền nhập học
Học phí (1 năm)
Chi phí trang thiết bị (1 năm)
Phí thực hành, thực tập (1 năm)
A
200,000
552,000
292,000
276,000
B
240,000
552,000
292,000
296,000
C
260,000
552,000
292,000
296,000
D
200,000
552,000
282,000
270,000
E
240,000
552,000
292,000
290,000
F
200,000
552,000
240,000
238,000
G
200,000
552,000
248,000
252,000

* Có thể nộp học phí làm nhiều đợt. Sinh viên có nhu cầu thì tham khảo điều "Về việc lập kế hoạch nộp học phí"
* Liên quan đến thủ tục xác nhận tư cách cá nhân, theo như luật sửa đổi, trường hợp nếu cần chuyển khoản số tiền lớn hơn 10 vạn yên tại các tổ chức tài chính thì cần phải xuất trình giấy tờ cá nhân (bằng lái, thẻ bảo hiểm hoặc hộ chiếu...). Ngoài ra người chuyển tiền phải trả lệ phí chuyển khoản.
* Lúc nhập học nộp thêm 3000 yên với tư cách là hội viên Hội sinh viên.
* Nộp tiền học phí không phải đóng thuế.


Mời các bạn tham khảo và download tài liệu giới thiệu về trường (phiên bản Tiếng Việt) tại địa chỉ link:
551130628174136826.jpg


******
Link hướng dẫn cách thức đăng ký miễn phí làm thành viên (会員の登録) của trang web
"Cổng thông tin du học Nhật bản" (Online Shingakukan):
http://www.goto-japanschool.jp/Vietnam/View.asp?BN=3000&SQC=ZB_488130514103509261

Địa chỉ liên lạc:

Công ty cổ phần Daigo - Cổng thông tin du học Nhật Bản:

TEL:(03)3360-7998

FAX:(03)3360-7996

E-mail: jschoolvn@gmail.com

Website chính thức bằng tiếng Nhật:http://www.goto-japanschool.jp/

Website chính thức bằng tiếng Việt: http://www.goto-japanschool.jp/Vietnam/Main.asp?BN=0000

Facebook page: https://www.facebook.com/thongtinduhocnhat



いいね! 0

Comments

登録されたコメントがありません。

TOTAL 3,921 bài viết – Trang 7
検索

Thông tin du học 一覧
No. Tiêu để Ngày Lượt xem Like
3651 2017-07-11 3255 0
3650 2019-05-08 3254 0
3649 2018-12-20 3253 0
3648 2014-08-22 3251 0
3647 2018-09-26 3248 0
3646 2017-10-12 3247 0
3645 2020-02-26 3247 0
3644 2013-06-06 3242 0
3643 2018-05-18 3242 0
3642 2019-01-15 3236 0
3641 2019-07-09 3234 0
3640 2012-08-17 3231 0
3639 2020-07-10 3229 0
3638 2016-01-07 3228 0
3637 2016-07-21 3225 0
3636 2018-11-19 3225 0
3635 2015-11-25 3219 0
3634 2016-12-22 3215 0
3633 2018-08-24 3215 4
3632 2016-12-15 3212 0
3631 2018-08-06 3211 0
3630 2018-07-13 3208 0
3629 2020-06-04 3208 0
3628 2020-07-09 3207 0
3627 2016-12-01 3205 0
3626 2015-11-26 3204 0
3625 2019-01-19 3204 0
3624 2019-04-01 3204 0
3623 2022-06-21 3204 0
3622 2018-08-24 3201 3
3621 2016-02-04 3200 0
3620 2018-09-06 3199 0
3619 2015-07-16 3196 0
3618 2018-06-20 3194 0
3617 2018-06-07 3194 0
3616 2016-08-19 3193 0
3615 2017-01-05 3192 0
3614 2018-09-21 3191 0
3613 2016-10-12 3187 0
3612 2018-06-11 3186 0
3611 2015-02-27 3184 0
3610 2019-04-19 3184 0
3609 2012-04-19 3183 0
3608 2019-05-09 3183 0
3607 2018-09-18 3182 0

住所:東京都新宿区高田馬場4-28-19ト―シンビル5階
TEL:(03)3360-7998  FAX:(03)3360-7996  MAIL: goto_js@dai-go.co.jp
Copyright©2012 DAIGO Co. Ltd . All Rights Reserved.