【2025ガイドブック】Thuật ngữ bất động sản
Thuật ngữ bất động sản
不動産用語
■ Tiền gửi(敷金)
- Tiền gửi- Số tiền phải đặt cọc cho chủ nhà trong trường hợp không trả tiền thuê hoặc hư hỏng phòng
- Hoàn tiền sau khi trừ chi phí sửa chữa sau khi kết thúc hợp đồng
■ Tiền chính(礼金)
- Tiền thưởng trả cho chủ nhà
- Không hoàn lại tiền sau khi kết thúc hợp đồng
■ Phí môi giới(仲介手数料)
- Phí do đại lý bất động sản nhận được
- Thông thường 50% đến 100% tiền thuê
■ Khấu hao(償却)
- Có nghĩa là không được trả lại
■ Bảo hiểm cháy nổ(火災保険)
- Bắt buộc phải có bảo hiểm khi ký hợp đồng thuê nhà
- Khoảng 20.000 yên
■ Phí thay chìa khóa(鍵交換費)
- Phí thay chìa khóa khi đổi người thuê
- Khoảng 10.000 đến 20.000 yên
■ Thuê trước(前家賃)
- Trả trước 1 tháng tiền nhà khi ký hợp đồng
- Nếu bạn chuyển đến vào giữa tháng, bạn sẽ bị tính phí hàng ngày cho tháng tiếp theo
■ Phí gia hạn(更新料)
- Thanh toán một lần cho chủ nhà khi gia hạn hợp đồng
- Thông thường 1 tháng tiền thuê nhà
■ Phí quản lý(管理費)
- Chi phí duy trì điện, nước… tại các không gian chung
- Thường được tính như một phần của tiền thuê nhà
■ Sàng lọc công suất(入居審査)
- Thủ tục kiểm tra tín dụng và sức mạnh tài chính của người thuê nhà tiềm năng
- Thường mất 3~7 ngày
■ Tatami(畳)
- Vật liệu lát sàn phòng kiểu Nhật
- Tính diện tích căn phòng bằng số tấm chiếu tatam
Bạn cũng có thể nhận miễn phí
tại các trường tiếng Nhật ở khu vực Kanto.

Comments
登録されたコメントがありません。